Nguồn : giagoc.com.vn
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !
Tổng quan | Mạng | GSM 900 / 1800 |
Ra mắt | Quý 1 năm 2010 | |
Kích thước | Kích thước | 107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 cc |
Trọng lượng | 78.5 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 65k màu |
Kích cở | 128 x 160 pixels, 1.8 inches | |
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | 500 mục |
Các số đã gọi | 20 | |
Cuộc gọi đã nhận | 20 | |
Cuộc gọi nhỡ | 20 | |
Đặc điểm | Tin nhắn | SMS |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | Không | |
Hồng ngoại | Không | |
Bluetooth | Không | |
Trò chơi | Có sẵn trong máy | |
Màu | Black, Dark Blue, Dark Gray, Dark Red | |
- Jack cắm audio 3.5mm - Nghe đài FM radio - Vỏ màu dễ dàng thay đổi - Đen pin - Máy tính - Ghi âm - T9 | ||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion 800 mAh (BL-5CB) | |
Thời gian chờ | Lên đến 528 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 8 giờ 30 phút |
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét