( 24ahz.com) -
Tổng quan | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 09/2008 | |
Kích thước | Kích thước | 93 x 45 x 14 mm, 52 cc |
Trọng lượng | 110 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở | 240 x 320 pixels, 2.2 inches | |
- Bề mặt kim loại và bóng loáng | ||
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | Rất nhiều, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Rất nhiều | |
Cuộc gọi đã nhận | Rất nhiều | |
Cuộc gọi nhỡ | Rất nhiều | |
- 18 MB bộ nhớ trong - Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hổ trợ lên đến 4GB | ||
Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | GPRS Class 32, 88 kbps | |
Hồng ngoại | Không | |
Bluetooth | Có | |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
Màu | Đen | |
- Máy ảnh số 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, video(VGA 15fps), flash; secondary videocall camera - Java MIDP 2.0 - Nghe đài Stereo FM radio - Máy nghe nhạc MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA - Máy đo gia tốc - Nokia Maps - T9 - Loa ngoài - Ghi âm giọng nói - Ra lệnh bằng giọng nói - Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini 4) - HSCSD - EDGE Class 32, 296 kbits - 3G: 384 kbps - Bluetooth v2.0 - USB v2.0: microUSB | ||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U) | |
Thời gian chờ | Lên đến 340 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 4 giờ |
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét