( 24ahz.com) -
Tổng quan | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; HSDPA 2100 |
Ra mắt | Quý 2 năm 2009 | |
Kích thước | Kích thước | 100.8 x 55.8 x 12.4 mm |
Trọng lượng | 90 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình cảm ứng TFT, 16 triệu màu |
Kích cở | 800 x 480 pixels, 3.0 inches | |
- S-Class Touch UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | ||
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 40 | |
Cuộc gọi đã nhận | 40 | |
Cuộc gọi nhỡ | 40 | |
- Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 16GB | ||
Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
Hồng ngoại | Không | |
Bluetooth | Có | |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
Màu | Bạc, Đen | |
- Máy ảnh số 8.0 MP, 3264x2448 pixels, ống kính Schneider-Kreuznach, tự động lấy nét, đèn LED, Geo-tagging, image stabilization, quay Video, 720x480@30fps; Có máy ảnh thứ 2 - Mạng không dây WLAN Wi-Fi 802.11 b/g - Tính năng định vị toàn cầu GPS, hỗ trợ A-GPS; Google maps - Ngõ ra tivi (TV-out) - Máy nghe nhạc MP3/AAC/AAC+/WMA - Xem video DivX/XviD/MPEG4 - Nghe đài FM radio - Lịch tổ chức - Xem tài liệu (DOC, XLS, PPT, PDF) - Ghi âm giọng nói - T9 - Java MIDP 2.0 - Trình duyệt WAP 2.0/xHTML - HSCSD - EDGE Class 10, 236.8 kbps - 3G: HSDPA - Bluetooth v2.0 with A2DP - USB v2.0 | ||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | - | |
Thời gian đàm thoại | - |
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét