( 24ahz.com) -
| Tổng quan | Mạng | GSM 900 / 1800 / 1900; HSDPA 2100 |
| Ra mắt | Tháng 3 năm 2009 | |
| Kích thước | Kích thước | 107 x 47 x 12.5 mm |
| Trọng lượng | 92 g | |
| Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 262.144 màu |
| Kích cở | 240 x 320 pixels, 2.2 inches | |
| - Accelerometer sensor for auto-rotate - Wallpapers, screensavers | ||
| Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
| Rung | Có | |
| Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | |
| Bộ nhớ | Lưu trong máy | 2000 x 20 fields, Danh bạ hình ảnh |
| Các số đã gọi | 30 | |
| Cuộc gọi đã nhận | 30 | |
| Cuộc gọi nhỡ | 30 | |
| - 100 MB bộ nhớ trong - Khe cắm thẻ nhớ Memory Stick Micro (M2) | ||
| Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
| Đồng hồ | Có | |
| Báo thức | Có | |
| Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
| Hồng ngoại | Không | |
| Bluetooth | Có | |
| Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
| Màu | Đen, bạc | |
| - Máy ảnh số 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, video, flash; secondary videocall camera - Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, geo-tagging (cell-id) - Java MIDP 2.0 - Nghe đài FM radio với RDS - Máy nghe nhạc MP3/AAC/MPEG4 - Nhận diện TrackID music - Dịch vụ YouTube trong Media Center - Lịch tổ chức - Loa ngoài - Ghi âm/quay số bằng giọng nói - Motion gaming - Trình duyệt WAP 2.0/HTML (NetFront), RSS - HSCSD - EDGE Class 10, 236.8 kbps - 3G HSDPA - Bluetooth v2.0 with A2DP - USB v2.0 | ||
| Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
| Thời gian chờ | Lên đến 400 giờ | |
| Thời gian đàm thoại | Lên đến 10 giờ | |
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét