( 24ahz.com) -
Tổng quan | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; HSDPA 2100 |
Ra mắt | Tháng 8 năm 2009 | |
Kích thước | Kích thước | 93 x 50 x 14.1 mm |
Trọng lượng | 95 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 262.144 màu |
Kích cở | 240 x 320 pixels, 2.2 inches | |
- Màn hình ngoài mono, 36 x 128 pixels, 1.1" - Mặt kính chống trầy - Điều khiển theo cử chỉ, điệu bộ | ||
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3, AAC |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | 2.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 30 | |
Cuộc gọi đã nhận | 30 | |
Cuộc gọi nhỡ | 30 | |
- 100 MB bộ nhớ trong - Khe cắm thẻ nhớ Memory Stick Micro (M2), hỗ trợ lên đến 16 GB / microSD | ||
Đặc điểm | Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
Hồng ngoại | Không | |
Bluetooth | Có | |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
Màu | Đen, hồng, xanh | |
- 3.15 MP, 2048x1536 pixels, đèn LED, Geo-tagging (cell-ID), quay video, video light - Stereo FM radio with RDS - Máy nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WMApro - Xem video MPEG4/WMV/H.263 - Nhận diện TrackID - T9 - Lịch tổ chức - Ghi âm giọng nói - Java MIDP 2.0 - Trình duyệt WAP 2.0/HTML (NetFront) - HSCSD - EDGE Class 10, 236.8 kbps - 3G: HSDPA - Bluetooth v2.0 with A2DP - USB v2.0 | ||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | Lên đến 400 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 10 h (2G) / Lên đến 4 h (3G) |
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét