( 24ahz.com) -
| Tổng quan | Mạng | GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
| Ra mắt | Tháng 05/2008 | |
| Kích thước | Kích thước | 104 x 43 x 10.5 mm |
| Trọng lượng | 80 g | |
| Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 262.144 màu |
| Kích cở | 176 x 220 pixels, 1.9 inches | |
| - Wallpapers, screensavers | ||
| Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3, AAC |
| Rung | Có | |
| Ngôn ngữ | Có tiếng Việt, Tiếng Anh | |
| Bộ nhớ | Lưu trong máy | 1.000 x 20 fields, danh bạ hình ảnh |
| Các số đã gọi | 30 | |
| Cuộc gọi đã nhận | 30 | |
| Cuộc gọi nhỡ | 30 | |
| - 14 MB bộ nhớ trong - Khe cắm thẻ nhớ Memory Stick Micro (M2) - Thẻ nhớ 512MB kèm theo hộp máy | ||
| Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
| Đồng hồ | Có | |
| Báo thức | Có | |
| Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
| Hồng ngoại | Không | |
| Bluetooth | Có | |
| Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
| Màu | Electric black, Ice blue, Hypnotic black, Graphic white | |
| - Máy ảnh số 1.3 MP, 1280x1024 pixels, video - EDGE Class 10, 236.8 kbps - Bluetooth v2.0 with A2DP - Cổng USB v2.0 - Java MIDP 2.0 - Chương trình nghe nhạc Walkman - Nhận diện TrackID music - T9 - Nghe đài FM radio with RDS - Xem hình ảnh - Sửa hình ảnh - Lịch tổ chức - Loa ngoài - Ghi âm bằng giọng nói - Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront), RSS reader | ||
| Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Po 780 mAh (BST-36) | |
| Thời gian chờ | Lên đến 300 giờ | |
| Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ | |
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét