( 24ahz.com) -
| Tổng quan | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Ra mắt | Tháng 3 năm 2009 | |
| Kích thước | Kích thước | 96 x 47 x 14.9 mm |
| Trọng lượng | 96 g | |
| Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 262.144 màu |
| Kích cở | 176 x 220 pixels, 2.0 inches | |
| - Bề mặt chống trầy xướt | ||
| Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3, AAC |
| Rung | Có | |
| Ngôn ngữ | Có tiếng Việt, tiếng Anh | |
| - Loa Stereo | ||
| Bộ nhớ | Lưu trong máy | 1000 x 20 fields, danh bạ hình ảnh |
| Các số đã gọi | 30 | |
| Cuộc gọi đã nhận | 30 | |
| Cuộc gọi nhỡ | 30 | |
| - 10 MB bộ nhớ trong - Khe cắm thẻ nhớ Memory Stick Micro (M2) - Thẻ nhớ 1 GB theo hộp máy | ||
| Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, EMS, MMS, Email, IM |
| Đồng hồ | Có | |
| Báo thức | Có | |
| Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps | |
| Hồng ngoại | Không | |
| Bluetooth | Có | |
| Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể tải thêm | |
| Màu | Dusky Grey, Blush Titanium | |
| - Máy ảnh số 2.0 MP, 1600x1200 pixels, video - Máy nghe nhạc Walkman - Nhận diện TrackID music - Motion-based games - Nghe đài FM radio với RDS - Xem hình ảnh - Sửa hình - Lịch tổ chức - Loa ngoài - Ghi âm giọng nói - Java MIDP 2.0 - T9 - Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (Openwave), RSS reader - HSCSD - EDGE Class 10, 236.8 kbps - Bluetooth v2.0 with A2DP - USB v2.0 | ||
| Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
| Thời gian chờ | Lên đến 480 giờ | |
| Thời gian đàm thoại | Lên đến 8 giờ | |
Nếu bạn gặp khó khăn về ngoại ngữ hãy coppy tên try cập ( link ) của trang hoặc đoạn văn bản cần dịch dán vào trang Google dich . Xin cảm ơn các bạn đã ủng hộ chúng tôi !




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét